Trang chủBAC • CNSX
add
Bactech Environmental Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
146,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 335,45 N | -20,57% |
Thu nhập ròng | -398,62 N | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 128.140,62% |
Tổng tài sản | 2,21 Tr | 83,60% |
Tổng nợ | 4,77 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,62 N | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,74 N | -2.780,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,19 N | 723,28% |
Dòng tiền tự do | -389,82 N | -396,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web