Trang chủBAC • SGX
add
Camsing Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 829,00 N | -46,69% |
Chi phí hoạt động | 864,00 N | -27,46% |
Thu nhập ròng | -408,00 N | -258,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,22 | -397,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,50 N | 1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 N | -95,13% |
Tổng tài sản | 965,00 N | -69,78% |
Tổng nợ | 6,65 Tr | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,00 N | -258,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,00 N | 78,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | -90,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 N | -102,04% |
Dòng tiền tự do | 91,75 N | 113,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
722