Trang chủBACC • NASDAQ
add
Blue Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,02 Tr USD
Số lượng trung bình
24,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,43 N | — |
Thu nhập ròng | 245,41 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 202,97 Tr | — |
Tổng nợ | 208,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -50,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,41 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -145,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính