Trang chủBACE • AMS
add
BM3EAC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,24 N | -50,64% |
Thu nhập ròng | -94,58 N | 43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,14 N | -55,82% |
Tổng tài sản | 142,06 N | -45,69% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 50,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -966,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -66,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 476,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,58 N | 43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,96 N | 60,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | -76,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,96 N | -126,79% |
Dòng tiền tự do | -59,52 N | 43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web