Trang chủBACQ • NASDAQ
add
Inflection Point Acquisition Corp IV
10,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)-0,028
10,81 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 10,90 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 13,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,94 Tr USD
Số lượng trung bình
638,80 N
Tỷ số P/E
56,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 3.278,43% |
Thu nhập ròng | 83,69 N | 208,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 261,07 Tr | — |
Tổng nợ | 271,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,69 N | 208,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,84 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,84 N | — |
Dòng tiền tự do | 217,66 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024