Trang chủBACQ • NASDAQ
add
Bleichroeder Acquisition Corp I
12,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,16 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:42:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 13,21 $
Phạm vi một năm
9,80 $ - 13,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,50 Tr USD
Số lượng trung bình
980,90 N
Tỷ số P/E
65,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 357,77 N | — |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 259,09 Tr | — |
Tổng nợ | 267,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -55,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,34 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,34 N | — |
Dòng tiền tự do | -42,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024