Trang chủBACQU • NASDAQ
add
Bleichroeder Acquisition Corp I Unit
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 $
Mức chênh lệch một ngày
10,21 $ - 10,56 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,44 Tr USD
Số lượng trung bình
5,55 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 502,29 N | — |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 254,22 Tr | — |
Tổng nợ | 261,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -932,95 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024