Trang chủBACTI-B • STO
add
Bactiguard Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,30 kr - 30,00 kr
Phạm vi một năm
22,20 kr - 76,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
906,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,74 Tr | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 50,78 Tr | -14,67% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 52,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,54 | 55,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 124,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,81 Tr | -51,15% |
Tổng tài sản | 575,58 Tr | -14,02% |
Tổng nợ | 257,89 Tr | -20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 52,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,11 Tr | 36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 N | 97,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,50 Tr | -776,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,91 Tr | -155,36% |
Dòng tiền tự do | -18,23 Tr | 31,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
147