Trang chủBACTIQ • CPH
add
Bactiquant A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,26 kr - 3,44 kr
Phạm vi một năm
2,01 kr - 7,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
124,38 Tr DKK
Số lượng trung bình
89,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | 35,86% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | 8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,79 | 32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | 11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | 82,56% |
Tổng tài sản | 18,72 Tr | 11,58% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | 8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | 34,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,92 Tr | 10.738,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | 192,81% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 11,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11