Trang chủBAD • CNSX
add
York Harbour Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,59 N | -48,63% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 939,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 Tr | 7.499,17% |
Tổng tài sản | 9,76 Tr | -44,46% |
Tổng nợ | 30,00 N | -96,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 939,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,82 N | 14,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,98 N | -460,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,80 N | -580,50% |
Dòng tiền tự do | -96,94 N | 79,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web