Trang chủBAER • NASDAQ
add
Bridger Aerospace Group Holdings Inc
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(3,53%)-0,060
1,64 $
Đóng cửa: 22 thg 12, 17:33:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 4,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,42 Tr USD
Số lượng trung bình
359,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,89 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | -7,31% |
Thu nhập ròng | 34,52 Tr | 26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,85 | 19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,19 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,66 Tr | 70,08% |
Tổng tài sản | 310,99 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 233,06 Tr | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,52 Tr | 26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,98 Tr | 80,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | -384,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,00 N | 35,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 Tr | 67,13% |
Dòng tiền tự do | 27,20 Tr | 58,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191