Trang chủBAFN • NASDAQ
add
Bayfirst Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 $
Mức chênh lệch một ngày
7,80 $ - 7,99 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 19,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,06 Tr USD
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -681,00 N | -103,66% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -18,90 Tr | -1.762,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 N | 45.327,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,83 Tr | 79,80% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 8,10% |
Tổng nợ | 1,26 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,90 Tr | -1.762,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,31 Tr | -47,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 78,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,95 Tr | -25,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,25 Tr | 1.042,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
237