Trang chủBAFNAPH • NSE
add
Bafna Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,41 ₹ - 136,00 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 176,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T INR
Số lượng trung bình
20,70 N
Tỷ số P/E
38,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,24 Tr | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 85,08 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | 33,89 Tr | 568,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 551,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,21 Tr | 384,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 Tr | 145,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,89 Tr | 568,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
406