Trang chủBAFS • BKK
add
Bangkok Aviation Fuel Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ฿ - 8,80 ฿
Phạm vi một năm
6,70 ฿ - 12,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T THB
Số lượng trung bình
130,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 914,80 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 178,69 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 43,62 Tr | 65,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 54,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,95 Tr | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,82 Tr | 26,61% |
Tổng tài sản | 22,02 T | 1,67% |
Tổng nợ | 15,62 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,62 Tr | 65,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,49 Tr | 6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,14 Tr | -197,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,73 Tr | -81,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,92 Tr | -1.387,35% |
Dòng tiền tự do | 156,48 Tr | -49,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
547