Trang chủBAGFS • IST
add
Bagfas Bandirma Gubre Fabrikalari AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,22 ₺ - 27,92 ₺
Phạm vi một năm
17,01 ₺ - 41,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T TRY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
3.950,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 920,08 Tr | 351,23% |
Chi phí hoạt động | 146,27 Tr | -69,33% |
Thu nhập ròng | -205,19 Tr | 65,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,30 | 92,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,15 Tr | 244,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -196,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,29 Tr | 141,16% |
Tổng tài sản | 12,74 T | 33,00% |
Tổng nợ | 5,83 T | 29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,19 Tr | 65,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,53 Tr | -82,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 605,99 Tr | 149,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,64 Tr | 70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,76 Tr | 76,90% |
Dòng tiền tự do | -303,69 Tr | -191,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
225