Trang chủBAGGF • OTCMKTS
add
Blende Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
194,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,48 N | -16,65% |
Thu nhập ròng | -13,33 N | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 N | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,00 | -15,29% |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | -0,15% |
Tổng nợ | 776,31 N | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,33 N | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,90 N | -91,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,00 | 16,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,38 N | 61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 | -231,23% |
Dòng tiền tự do | -7,09 N | -435,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web