Trang chủBAHKM • IST
add
Bahadir Kimya Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,68 ₺ - 41,20 ₺
Phạm vi một năm
39,44 ₺ - 90,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TRY
Số lượng trung bình
634,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,84 Tr | 33,34% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -40,68% |
Thu nhập ròng | -42,70 Tr | -303,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,96 Tr | -39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -151,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,17 Tr | 641,30% |
Tổng tài sản | 1,44 T | — |
Tổng nợ | 203,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,70 Tr | -303,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,85 Tr | -1.884,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,75 Tr | -299,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 Tr | 91,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,18 Tr | -688,92% |
Dòng tiền tự do | -46,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
67