Trang chủBAINF • OTCMKTS
add
Base Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,88 T JPY
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 23,56% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 19,20% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | 94,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 57,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,50 Tr | 97,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,01 T | -3,92% |
Tổng tài sản | 46,91 T | 11,25% |
Tổng nợ | 32,81 T | 16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | 94,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
304