Trang chủBAJAJHFL • NSE
add
Bajaj Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,73 ₹ - 109,99 ₹
Phạm vi một năm
103,10 ₹ - 147,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
912,12 T INR
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
39,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 32,24% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,77 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 145,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.977