Trang chủBAJFF • OTCMKTS
add
Camrova Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 276,98 N | -46,30% |
Thu nhập ròng | -373,17 N | 52,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 N | -85,50% |
Tổng tài sản | 1,53 N | -92,33% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 59,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.612,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,17 N | 52,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,00 N | 74,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,41 N | -61,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,34 N | 61,54% |
Dòng tiền tự do | 94,98 N | -57,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2