Trang chủBAJFINANCE • NSE
add
Bajaj Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.026,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.013,70 ₹ - 1.026,00 ₹
Phạm vi một năm
679,20 ₹ - 1.102,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
631,33 T INR
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
BIOCON
0,013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,01 T | 20,62% |
Chi phí hoạt động | 34,60 T | 14,97% |
Thu nhập ròng | 48,75 T | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,73 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,83 | 33,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,01 T | 3,21% |
Tổng tài sản | 5,10 NT | 21,23% |
Tổng nợ | 4,04 NT | 21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,75 T | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bajaj Finance Limited is an Indian deposit-taking non-banking financial company headquartered in Pune. It has 110.64 million customers and holds assets under management worth ₹462,250 crore, as of September 2025.
As per the 2023 list of NBFCs issued by the Reserve Bank of India, Bajaj Finance is in the "upper layer" based on scale-based regulation guidelines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Nhân viên
64.092