Trang chủBAK • NYSE
add
Braskem SA ADR Class A
2,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,89 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:00:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 5,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,30 T | -18,65% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 69,98% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | 95,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 101,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,00 Tr | -141,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -48,33% |
Tổng tài sản | 87,38 T | -5,68% |
Tổng nợ | 90,56 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | 95,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,00 Tr | 13,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -68,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,00 Tr | -14,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 T | -9,85% |
Dòng tiền tự do | -2,93 T | -151,42% |
Giới thiệu
Braskem S.A is a Brazilian petrochemical company headquartered in São Paulo. The company is the largest petrochemical company in Latin America and has become a major player in the international petrochemical market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.569