Trang chủBAKAB • IST
add
Bak Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,40 ₺ - 39,44 ₺
Phạm vi một năm
26,32 ₺ - 43,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T TRY
Số lượng trung bình
533,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 158,27 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | -24,36 Tr | 79,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,74 Tr | 467,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,48 Tr | 30,46% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 28,31% |
Tổng nợ | 3,18 T | 36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,36 Tr | 79,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,60 Tr | -15,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,06 Tr | 57,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,10 Tr | 54,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,41 Tr | 604,51% |
Dòng tiền tự do | -183,21 Tr | -404,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
708