Trang chủBALAMINES • NSE
add
Balaji Amines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ₹ - 1.142,00 ₹
Phạm vi một năm
1.080,00 ₹ - 2.025,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,62 T INR
Số lượng trung bình
69,47 N
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OR
3,70%
3,49%
0,070%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -0,20% |
Thu nhập ròng | 345,59 Tr | -15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,60 Tr | -1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -41,31% |
Tổng tài sản | 23,31 T | 8,27% |
Tổng nợ | 2,75 T | 31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,59 Tr | -15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.169