Trang chủBALAMINES • NSE
add
Balaji Amines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.472,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.426,40 ₹ - 1.468,50 ₹
Phạm vi một năm
1.127,55 ₹ - 2.549,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,10 T INR
Số lượng trung bình
61,24 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -14,79% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | 400,62 Tr | -41,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | -30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,69 Tr | -40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 6,93% |
Tổng tài sản | 22,52 T | 4,93% |
Tổng nợ | 2,34 T | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,62 Tr | -41,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.084