Trang chủBALD-B • STO
add
Fastighets AB Balder Class B
Giá đóng cửa hôm trước
67,62 kr
Mức chênh lệch một ngày
67,62 kr - 68,84 kr
Phạm vi một năm
54,84 kr - 92,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,69 T SEK
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 6,97% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 770,00 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,59 | -6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -28,47% |
Tổng tài sản | 266,33 T | 2,93% |
Tổng nợ | 162,29 T | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,00 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,00 Tr | -7,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -787,00 Tr | -190,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | 26,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | -57,53% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | -7,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.103