Trang chủBALDF • OTCMKTS
add
Fastighets AB Balder Class B
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 $
Phạm vi một năm
5,86 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,40 T SEK
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 912,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,40 | 861,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | 17,41% |
Tổng tài sản | 277,69 T | 6,60% |
Tổng nợ | 171,49 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 912,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 17,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | -272,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,20 T | 237,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 T | 82,96% |
Dòng tiền tự do | 483,38 Tr | 35,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.155