Trang chủBALI • IDX
add
Bali Towerindo Sentra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 Rp - 1.225,00 Rp
Phạm vi một năm
865,00 Rp - 2.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 NT IDR
Số lượng trung bình
56,91 N
Tỷ số P/E
26,08
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 313,17 T | 25,08% |
Chi phí hoạt động | 27,48 T | 4,37% |
Thu nhập ròng | 47,20 T | 69,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,98 T | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,90 T | -12,10% |
Tổng tài sản | 6,33 NT | 2,32% |
Tổng nợ | 3,81 NT | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,20 T | 69,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,95 T | 25,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,99 T | 55,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,95 T | -59,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,91 T | 56,13% |
Dòng tiền tự do | -17,87 T | 92,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
649