Trang chủBALKRISHNA • NSE
add
Balkrishna Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,93 ₹ - 21,11 ₹
Phạm vi một năm
16,20 ₹ - 29,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
652,45 Tr INR
Số lượng trung bình
40,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,70 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -69,59% |
Thu nhập ròng | 69,64 Tr | 124,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 416,94 | 122,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,00 N | 63,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | 131,05% |
Tổng tài sản | 189,15 Tr | -58,26% |
Tổng nợ | 1,88 T | -29,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,64 Tr | 124,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web