Trang chủBALRAMCHIN • NSE
add
Balrampur Chini Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
445,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
436,50 ₹ - 444,95 ₹
Phạm vi một năm
407,80 ₹ - 627,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,44 T INR
Số lượng trung bình
526,97 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,71 T | 28,72% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 10,82% |
Thu nhập ròng | 538,92 Tr | -19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -37,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 146,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,57 Tr | -70,45% |
Tổng tài sản | 52,24 T | 13,93% |
Tổng nợ | 13,05 T | 25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,92 Tr | -19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.020