Trang chủBANF • NASDAQ
add
BancFirst Corp
123,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
123,06 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
120,71 $
Mức chênh lệch một ngày
121,96 $ - 123,58 $
Phạm vi một năm
81,56 $ - 132,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T USD
Số lượng trung bình
84,98 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,26 Tr | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 86,91 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 56,11 Tr | 11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,37 | 0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,67 | 11,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 56,42% |
Tổng tài sản | 14,04 T | 11,39% |
Tổng nợ | 12,37 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,11 Tr | 11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,95 Tr | 16,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,37 Tr | 64,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,82 Tr | 94,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,40 Tr | 229,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BancFirst Corporation is an Oklahoma-based financial services holding company. The company operates three subsidiary banks, BancFirst, an Oklahoma state-chartered bank; and Pegasus Bank and Worthington Bank, both Texas state-chartered banks. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.135