Trang chủBANF • NASDAQ
add
BancFirst Corp
113,09 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
113,09 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 00:17:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
114,83 $
Mức chênh lệch một ngày
112,91 $ - 115,00 $
Phạm vi một năm
97,02 $ - 138,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T USD
Số lượng trung bình
135,15 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,04 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 86,70 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 62,65 Tr | 6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,63 | -0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | 5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 32,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,65 Tr | 6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BancFirst Corporation is an Oklahoma-based financial services holding company. The company operates three subsidiary banks, BancFirst, an Oklahoma state-chartered bank; and Pegasus Bank and Worthington Bank, both Texas state-chartered banks. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.135