Trang chủBANI • EBR
add
Banimmo SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Mức chênh lệch một ngày
2,88 € - 2,92 €
Phạm vi một năm
2,82 € - 3,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | 213,00 N | 106,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 105,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 214,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -78,26% |
Tổng tài sản | 170,51 Tr | 11,66% |
Tổng nợ | 100,25 Tr | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 N | 106,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4