Trang chủBANK • LON
add
Fiinu PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,18 GBX - 10,56 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 48,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
40,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 750,72 N | 529,25% |
Thu nhập ròng | -490,17 N | -311,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,49 N | -6,91% |
Tổng tài sản | 696,32 N | -7,85% |
Tổng nợ | 300,96 N | 79,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -269,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -474,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,17 N | -311,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,41 N | -64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 N | 18,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,00 N | 3.606,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,78 N | 146,42% |
Dòng tiền tự do | -469,85 N | -530,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3