Trang chủBANK • LON
add
Fiinu PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,76 GBX - 8,33 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 48,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,30 N | -94,57% |
Thu nhập ròng | -119,09 N | 94,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,96 N | 96,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,28 N | -83,87% |
Tổng tài sản | 755,67 N | -88,21% |
Tổng nợ | 168,08 N | -91,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,09 N | 94,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,92 N | 85,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 N | -89,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,82 N | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,74 N | 77,65% |
Dòng tiền tự do | -74,56 N | 94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
26