Trang chủBANK • LON
add
Fiinu PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,12 GBX - 7,50 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 48,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
248,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,02 N | -83,66% |
Thu nhập ròng | -230,95 N | 88,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,68 N | 85,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,93 N | -72,85% |
Tổng tài sản | 404,74 N | -73,84% |
Tổng nợ | 279,05 N | -61,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -459,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,95 N | 88,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,89 N | 85,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 | -98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,88 N | 97,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,67 N | 88,68% |
Dòng tiền tự do | -144,90 N | 71,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3