Trang chủBANKINDIA • NSE
add
Ngân hàng Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
129,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,26 ₹ - 130,24 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 130,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
579,96 T INR
Số lượng trung bình
11,70 Tr
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,35 T | 37,46% |
Chi phí hoạt động | 46,83 T | 11,69% |
Thu nhập ròng | 26,02 T | 65,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,60 | 20,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,77 | 82,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,93 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 10,56 NT | 14,30% |
Tổng nợ | 9,76 NT | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,02 T | 65,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of India is an Indian public sector bank headquartered in Bandra Kurla Complex, Mumbai. Founded in 1906, it has been government-owned since nationalisation in 1969. BoI is a founding member of SWIFT, which facilitates provision of cost-effective financial processing and communication services.
As on 31 December 2024, Bank of India's total business stands at ₹1,446,295 crore, has 5,202 branches and 8166 ATMs & CRM around the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.564