Trang chủBANKINDIA • NSE
add
Ngân hàng Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
145,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,29 ₹ - 146,09 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 151,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
658,54 T INR
Số lượng trung bình
10,99 Tr
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,18 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 43,58 T | -0,83% |
Thu nhập ròng | 25,77 T | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,38 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,61 | 7,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,00 T | 7,10% |
Tổng tài sản | 10,92 NT | 9,20% |
Tổng nợ | 10,08 NT | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,77 T | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of India is an Indian public sector bank headquartered in Bandra Kurla Complex, Mumbai. Founded in 1906, it has been government-owned since nationalisation in 1969. BoI is a founding member of SWIFT, which facilitates provision of cost-effective financial processing and communication services.
As on 31 December 2024, Bank of India's total business stands at ₹1,446,295 crore, has 5,202 branches and 8166 ATMs & CRM around the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.564