Trang chủBANSALWIRE • NSE
add
Bansal Wire Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ₹ - 384,05 ₹
Phạm vi một năm
323,15 ₹ - 503,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,96 T INR
Số lượng trung bình
140,46 N
Tỷ số P/E
39,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 32,68% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 29,41% |
Thu nhập ròng | 331,15 Tr | 41,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,02 Tr | 58,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,94 Tr | 219,58% |
Tổng tài sản | 21,68 T | 71,55% |
Tổng nợ | 8,99 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,15 Tr | 41,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.950