Trang chủBAREIT • BKK
add
Ba Airport Leshld Rl Estt Invstmnt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ฿ - 9,95 ฿
Phạm vi một năm
8,85 ฿ - 10,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T THB
Số lượng trung bình
341,28 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
7,87%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,34 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | -3,31% |
Thu nhập ròng | 218,80 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,85 | 1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,64 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,29 Tr | 19,83% |
Tổng tài sản | 14,60 T | 0,15% |
Tổng nợ | 4,25 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,80 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,58 Tr | 2,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,93 Tr | -8,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,65 Tr | -58,25% |
Dòng tiền tự do | 147,09 Tr | 8,99% |