Trang chủBAREIT • BKK
add
Ba Airport Leshld Rl Estt Invstmnt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ฿ - 9,20 ฿
Phạm vi một năm
8,80 ฿ - 10,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 T THB
Số lượng trung bình
243,50 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,58 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | 222,19 Tr | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,43 | 8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,83 Tr | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,93 Tr | 33,68% |
Tổng tài sản | 14,61 T | 0,42% |
Tổng nợ | 4,30 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,19 Tr | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,92 Tr | 2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,53 Tr | -2,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,38 Tr | 17,40% |
Dòng tiền tự do | 146,25 Tr | 14,06% |