Trang chủBARK • NYSE
add
Bark Inc
0,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)+0,016
0,84 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:46:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,41 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 79,97 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | -30,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,02 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 260,64 Tr | -12,71% |
Tổng nợ | 161,11 Tr | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,26 Tr | -880,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 18,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 Tr | -305,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,46 Tr | -292,91% |
Dòng tiền tự do | -10,60 Tr | -190,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
691