Trang chủBARK • NYSE
add
Bark Inc
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,0075
0,78 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:25:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,21 Tr USD
Số lượng trung bình
850,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,86 Tr | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 72,43 Tr | -13,63% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | 29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | 20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,83 Tr | 24,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,66 Tr | -28,13% |
Tổng tài sản | 259,95 Tr | -9,66% |
Tổng nợ | 165,98 Tr | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | 29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | -403,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,00 N | 65,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | 50,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 Tr | -83,84% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -1.303,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
691