Trang chủBARK • NYSE
add
Bark Inc
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)-0,0027
0,66 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 18:09:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,97 Tr | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 72,62 Tr | -11,23% |
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | -102,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | -139,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,08 Tr | -178,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,43 Tr | -44,96% |
Tổng tài sản | 247,98 Tr | -17,77% |
Tổng nợ | 161,51 Tr | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | -102,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,07 Tr | -751,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,00 N | 70,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,52 Tr | -1.491,01% |
Dòng tiền tự do | -19,15 Tr | -565,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
691