Trang chủBARU • CVE
add
Baru Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
439,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 102,26% |
Thu nhập ròng | -961,83 N | -47,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -99,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,93 N | 764,98% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 9,80 Tr | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,83 N | -47,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,08 N | 6,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,29 N | 153,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,34 N | 45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,55 N | 1.321,90% |
Dòng tiền tự do | 246,58 N | 172,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web