Trang chủBASF • NSE
add
BASF India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.004,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.888,00 ₹ - 4.010,70 ₹
Phạm vi một năm
3.888,00 ₹ - 5.950,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,80 T INR
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
45,01
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,45 T | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 5,53% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | — |
Tổng tài sản | 76,73 T | — |
Tổng nợ | 38,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.367