Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,48 ₺ - 43,42 ₺
Phạm vi một năm
24,80 ₺ - 44,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 T TRY
Số lượng trung bình
737,70 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 213,28 Tr | 25,13% |
Thu nhập ròng | 186,96 Tr | 122,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 124,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,93 Tr | -418,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 386,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -31,83% |
Tổng tài sản | 51,72 T | 41,20% |
Tổng nợ | 24,62 T | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,96 Tr | 122,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 177,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -38,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | -259,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 T | -54,02% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -111,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
696