Trang chủBASML • NSE
add
Bannari Amman Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,71 ₹ - 27,49 ₹
Phạm vi một năm
24,90 ₹ - 57,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T INR
Số lượng trung bình
220,02 N
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 483,74 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | 55,54 Tr | 373,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 386,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,48 Tr | 13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,68 Tr | -71,35% |
Tổng tài sản | 10,10 T | -0,08% |
Tổng nợ | 5,42 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,54 Tr | 373,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.169