Trang chủBASS • EPA
add
Bassac SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,90 €
Mức chênh lệch một ngày
48,50 € - 49,20 €
Phạm vi một năm
39,50 € - 63,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
832,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
998,00
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,32 Tr | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 38,15 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 54,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,05 Tr | 49,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,63 Tr | 32,23% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 4,36% |
Tổng nợ | 1,46 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 54,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 705,00 N | 102,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 Tr | 277,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -124,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 108,24% |
Dòng tiền tự do | 18,70 Tr | 68,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.092