Trang chủBAT • JSE
add
Brait PLC
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 ZAC
Phạm vi một năm
83,00 ZAC - 229,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T ZAR
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
41,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -114,00 Tr | -1.240,00% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | -245,50 Tr | -175,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 215,35 | 124,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 14,78 T | 21,13% |
Tổng nợ | 2,97 T | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,50 Tr | -175,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,50 Tr | 41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,50 Tr | -46,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | 200,00% |
Dòng tiền tự do | -169,69 Tr | -138,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
31