Trang chủBAT • JSE
add
Brait PLC
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
221,00 ZAC - 227,00 ZAC
Phạm vi một năm
181,00 ZAC - 245,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T ZAR
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,00 Tr | -22,05% |
Chi phí hoạt động | 27,00 Tr | -27,03% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | -27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,86 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 15,15 T | 2,75% |
Tổng nợ | 2,77 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | -27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,00 Tr | 97,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,50 Tr | -98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 133,12 Tr | -26,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
31