Trang chủBATL • NYSEAMERICAN
add
Battalion Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 Tr USD
Số lượng trung bình
17,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,48 Tr | -4,80% |
Chi phí hoạt động | 10,99 Tr | -75,18% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 119,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 120,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,77 Tr | 331,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,57 Tr | 50,32% |
Tổng tài sản | 506,25 Tr | 3,61% |
Tổng nợ | 318,66 Tr | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 119,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,73 Tr | 225,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,11 Tr | 36,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,24 Tr | 216,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,86 Tr | 727,18% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 107,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38