Trang chủBATMF • OTCMKTS
add
British American Tobacco (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,00 Tr | -21,84% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | 23,27 Tr | -22,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,75 Tr | -15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,03 Tr | -45,51% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 14,41% |
Tổng nợ | 964,15 Tr | 21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,27 Tr | -22,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,00 Tr | -279,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,00 N | -71,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,54 Tr | 643,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 Tr | -85,05% |
Dòng tiền tự do | -148,53 Tr | -335,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
280