Trang chủBATXF • OTCMKTS
add
Battery X Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 415,12 N | 127,60% |
Thu nhập ròng | -213,11 N | -6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -403,10 N | -158,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,44 N | 435,04% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | 97,86% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,11 N | -6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,72 N | -4,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,83 N | -20,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,39 N | -251,32% |
Dòng tiền tự do | -275,21 N | 22,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web