Trang chủBAUFF • OTCMKTS
add
Blue Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 731,68 N | -82,02% |
Thu nhập ròng | -881,05 N | 76,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,13 N | 84,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 159,17% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | -78,16% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,05 N | 76,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,53 N | 105,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | -43,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 305,67% |
Dòng tiền tự do | 601,12 N | 124,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web