Trang chủBAUT • IDX
add
Mitra Angkasa Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 39,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
182,41 T IDR
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,21 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 9,32 T | -2,99% |
Thu nhập ròng | -555,47 Tr | 87,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 86,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,16 Tr | 113,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,11 Tr | -83,82% |
Tổng tài sản | 227,93 T | -5,42% |
Tổng nợ | 55,98 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,47 Tr | 87,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | -41,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,69 N | 98,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 38,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,39 Tr | -46,28% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | -67,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
213