Trang chủBAUTO • KLSE
add
Bermaz Auto Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 2,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
738,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
11,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 491,28 Tr | -41,94% |
Chi phí hoạt động | 462,46 Tr | -39,06% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -88,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,41 Tr | -65,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,77 Tr | -32,45% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -22,01% |
Tổng nợ | 828,91 Tr | -26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -88,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | -86,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 Tr | 44,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,99 Tr | -197,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,97 Tr | -149,24% |
Dòng tiền tự do | 14,82 Tr | -89,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.010