Trang chủBAX • NYSE
add
Baxter International Inc.
18,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,040
18,95 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,66 $
Mức chênh lệch một ngày
18,53 $ - 18,95 $
Phạm vi một năm
17,40 $ - 37,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 T USD
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 734,00 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -132,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,00 Tr | 5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 21,07 T | -21,03% |
Tổng nợ | 13,85 T | -26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -132,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,00 Tr | -6,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | 32,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 Tr | 44,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,00 Tr | 350,00% |
Dòng tiền tự do | 207,88 Tr | 129,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.000