Trang chủBAY • CVE
add
Aston Bay Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 281,54 N | -19,44% |
Thu nhập ròng | 480,25 N | 201,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -41,64% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | -38,97% |
Tổng nợ | 145,32 N | -86,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,25 N | 201,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,49 N | 158,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,52 N | -84,29% |
Dòng tiền tự do | -248,72 N | -147,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web