Trang chủBAY • LON
add
Bay Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 11,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,60 N | -75,55% |
Thu nhập ròng | -133,36 N | 76,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | -23,20% |
Tổng tài sản | 4,67 Tr | -23,15% |
Tổng nợ | 91,67 N | -90,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,36 N | 76,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,82 N | 19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,24 N | -53,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,58 N | 15,21% |
Dòng tiền tự do | -85,76 N | 76,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3